17 node quan trọng trong n8n giúp bạn xây dựng mọi quy trình tự động hóa

Viewed 2

Chia sẻ bởi Nate Herk

Trong quá trình xây dựng và vận hành các hệ thống tự động hóa trên n8n, từ các dự án khách hàng phức tạp đến các công cụ cá nhân, tôi nhận ra một quy luật quan trọng: dù n8n cung cấp hàng trăm node khác nhau, 99% hiệu quả công việc đến từ việc làm chủ 17 node cốt lõi.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, đừng cố gắng học tất cả mọi thứ cùng lúc. Hãy tập trung vào 17 node này. Chúng là những viên gạch nền tảng giúp bạn xây dựng bất kỳ quy trình nào. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm theo các ví dụ thực tế.


Nhóm 1: Trigger - Khởi Nguồn Của Mọi Quy Trình

Mọi quy trình tự động hóa đều cần một sự kiện để bắt đầu.

1. Schedule Trigger (Kích hoạt theo lịch trình)

Đây là công cụ nền tảng giúp hệ thống của bạn vận hành "không cần chạm tay" vào những khung giờ cố định. Bạn có thể thiết lập để quy trình chạy mỗi giờ, mỗi ngày vào lúc 8 giờ sáng, hoặc theo các biểu thức CRON tùy chỉnh.

  • Ví dụ thực tế: Tôi dùng node này cho hệ thống báo cáo tự động. Mỗi sáng thứ Hai lúc 9 giờ, hệ thống tự động kích hoạt, tổng hợp dữ liệu tuần qua và gửi báo cáo vào email.

2. Event Triggers (Kích hoạt theo sự kiện ứng dụng)

Trigger này giúp n8n phản hồi ngay lập tức (Real-time) khi có sự kiện xảy ra trong các ứng dụng khác như Gmail, Slack, hay HubSpot.

  • Ví dụ thực tế: Tôi sử dụng Gmail Trigger. [cite_start]Ngay khi có email mới gửi đến hộp thư hỗ trợ, node này sẽ đánh thức quy trình để phân loại nội dung và tự động tạo ticket hỗ trợ.

3. Webhook & Respond to Webhook

Đây là bộ đôi giúp bạn xây dựng các API endpoint tùy chỉnh ngay trong n8n.

  • Webhook (Node 12): Tạo ra một URL để lắng nghe các yêu cầu HTTP (GET, POST...) từ bất kỳ hệ thống bên ngoài nào.

  • Respond to Webhook (Node 13): Cho phép bạn gửi phản hồi tùy chỉnh (JSON, văn bản, file) ngược lại cho nơi đã gọi Webhook.

  • Ví dụ thực tế: Tôi dùng bộ đôi này để kết nối với các Landing Page. Khi khách hàng điền form, dữ liệu được bắn về Webhook của n8n để xử lý, sau đó Respond to Webhook sẽ trả về thông báo "Đăng ký thành công" ngay trên trình duyệt của khách.


Nhóm 2: Điều Hướng và Kiểm Soát Luồng Dữ Liệu

4. If Node (Điều kiện Đúng/Sai)

Node này mang lại khả năng ra quyết định cho quy trình. Nó kiểm tra điều kiện (ví dụ: score > 80 hoặc status = 'active') và chia luồng dữ liệu thành hai hướng: True (Đúng) và False (Sai).

  • Ví dụ thực tế (Polling): Khi tạo video bằng AI (mất thời gian xử lý), tôi dùng If Node để kiểm tra trạng thái. Nếu trạng thái chưa hoàn thành (False), tôi cho quy trình đợi (Wait) và vòng lại kiểm tra tiếp. Nếu đã xong (True), quy trình mới đi tiếp để tải video.

5. Switch Node (Điều hướng đa luồng)

Giống như một phiên bản nâng cấp của If Node, Switch Node cho phép bạn rẽ nhánh quy trình thành nhiều hơn hai hướng dựa trên các quy tắc định sẵn.

  • Ví dụ thực tế: Trong hệ thống xử lý đơn hàng, tôi dùng Switch Node để phân loại:
    • Nếu loại đơn là "Retail" -> Đi luồng bán lẻ.
    • Nếu là "Wholesale" -> Đi luồng bán buôn.
    • Nếu là "International" -> Đi luồng xuất khẩu.

6. Sub-workflows (Execute Workflow)

Đây là tính năng giúp quy trình của bạn trở nên gọn gàng và dễ bảo trì (Modular). Bạn có thể xây dựng một quy trình con (ví dụ: "Gửi thông báo Slack") và gọi nó từ bất kỳ quy trình nào khác.

  • Lợi ích: Thay vì copy-paste chuỗi xử lý lỗi phức tạp vào mọi nơi, tôi chỉ cần xây dựng nó một lần dưới dạng Sub-workflow và gọi lại khi cần.

7. Loop Over Items (Vòng lặp)

Node này cực kỳ quan trọng khi bạn cần xử lý tuần tự từng mục trong một danh sách lớn để tránh quá tải hoặc bị khóa API (Rate-limiting).

  • Ví dụ thực tế: Khi gửi email marketing cho 500 khách hàng, tôi dùng Loop để gửi từng email một, kết hợp với node Wait để đảm bảo an toàn cho tài khoản gửi mail.

Nhóm 3: Xử Lý và Biến Đổi Dữ Liệu

8. Edit Fields (Set Node)

Trước đây là Set Node, đây là công cụ chính để tạo, đổi tên, hoặc định dạng lại dữ liệu. Nó giúp bạn chuẩn hóa dữ liệu đầu vào để các node phía sau hoạt động chính xác.

  • Ví dụ: Bạn nhận dữ liệu từ Webhook có trường user_name, nhưng hệ thống CRM lại yêu cầu FullName. Node này giúp bạn đổi tên và định dạng lại dữ liệu đó.

9. Split Out (Tách mảng)

Node này giúp "đập nhỏ" một danh sách (Array) thành các item riêng lẻ để xử lý từng cái một.

  • Input: ['Golf', 'Baseball', 'Basketball']

  • Output: 3 item riêng biệt chạy qua quy trình.

  • Tác dụng: Giúp bạn xử lý chi tiết từng mục, ví dụ như gửi email cá nhân hóa cho từng người trong một danh sách khách hàng.

10. Aggregate (Gộp mảng)

Ngược lại với Split Out, node này gom các item riêng lẻ lại thành một danh sách (Array) hoặc một bảng tổng hợp.

  • Ví dụ: Sau khi AI đã phân tích xong 10 bài báo riêng lẻ, tôi dùng Aggregate để gom tất cả tóm tắt đó lại thành một file báo cáo duy nhất để gửi đi.

11. Code Node

Khi các node có sẵn không đủ linh hoạt, Code Node cho phép bạn dùng JavaScript để xử lý dữ liệu phức tạp.

  • Bí quyết: Tôi thường dùng Code Node để xử lý các dữ liệu văn bản lộn xộn (như transcript từ YouTube) hoặc thực hiện các phép tính toán học phức tạp mà node thường không làm được.

Nhóm 4: Kết Nối và Lưu Trữ

12. HTTP Request

Đây là "chìa khóa vạn năng" giúp n8n kết nối với bất kỳ dịch vụ nào có API. Bạn có thể dùng các phương thức GET, POST, PUT, DELETE để tương tác với dữ liệu bên ngoài.

  • Tầm quan trọng: Nếu n8n chưa có node tích hợp sẵn cho một dịch vụ nào đó, bạn hoàn toàn có thể dùng HTTP Request để tự kết nối[cite: 402].

13. Google Sheets

Google Sheets không chỉ lưu trữ dữ liệu mà còn đóng vai trò như một cơ sở dữ liệu (Database) đơn giản và linh hoạt.

  • Ví dụ thực tế: Tôi dùng Google Sheets để quản lý trạng thái (Status) của các tác vụ. Quy trình n8n sẽ đọc các dòng có trạng thái "Pending", xử lý chúng, và sau đó cập nhật lại trạng thái thành "Done" bằng node Google Sheets (Update Row).

Nhóm 5: Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)

14. AI Agent

Đây là bộ não của các quy trình thông minh. [cite_start]Node này kết nối với các mô hình ngôn ngữ (LLM) và có khả năng suy luận, ghi nhớ ngữ cảnh (Memory) và sử dụng công cụ (Tools).

  • Ứng dụng: Xây dựng Chatbot chăm sóc khách hàng có khả năng nhớ lịch sử trò chuyện và tra cứu thông tin đơn hàng.

15. Tools (Công cụ cho AI)

Tools là "tay chân" giúp AI Agent tương tác với thế giới thực. Bạn có thể kết nối Agent với các công cụ như tìm kiếm Google, gửi Email, hay gọi một Sub-workflow khác.

  • Điểm mạnh: AI có thể tự động quyết định khi nào cần dùng công cụ nào và điền các tham số cần thiết dựa trên yêu cầu của người dùng.

16. Structured Output Parser

Khi làm việc với AI, việc kiểm soát định dạng đầu ra là cực kỳ quan trọng. Node này buộc AI phải trả về dữ liệu dưới dạng JSON có cấu trúc chuẩn xác (ví dụ: luôn phải có các trường summary, sentiment, tags).

  • Ví dụ: Giúp trích xuất thông tin từ một email dài thành các trường dữ liệu cụ thể để lưu vào CRM mà không sợ bị lỗi định dạng.

Kết Luận

Làm chủ 17 node cốt lõi này đồng nghĩa với việc bạn đã nắm trong tay 99% sức mạnh của n8n. Thay vì bị choáng ngợp bởi số lượng node khổng lồ, hãy bắt đầu xây dựng các quy trình nhỏ xoay quanh trục xương sống này: Trigger để bắt đầu, Set/If/Switch để xử lý logic, HTTP Request để kết nối và AI Agent để tạo nên sự thông minh.

0 Answers